пайщик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пайщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pájščik |
khoa học | pajščik |
Anh | payshchik |
Đức | paischtschik |
Việt | paisic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пайщик gđ
Tham khảo[sửa]
- "пайщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)