пайщик

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

пайщик

  1. Người góp cổ phần, người góp phần.
    пайщик кооператива — xã viên hợp tác xã

Tham khảo[sửa]