пакет
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
пакет gđ
- (Cái) Gói, bọc, túi, bao.
- (официальный письмо) [phong bì có] công văn.
- индивидуальный — [перевязочный] пакет — воен. — [cái] gói bông băng cá nhân, gói băng cấp cứu
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)