Bước tới nội dung

пакет

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

пакет

  1. (Cái) Gói, bọc, túi, bao.
  2. (официальный письмо) [phong bì có] công văn.
    индивидуальный — [перевязочный] пакет воен. — [cái] gói bông băng cá nhân, gói băng cấp cứu

Tham khảo

[sửa]