Bước tới nội dung

палеография

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

палеография gc

  1. Cổ tự học, cổ văn học, môn chữ cổ.

Tham khảo

[sửa]