палеография
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của палеография
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | paleográfija |
khoa học | paleografija |
Anh | paleografiya |
Đức | paleografija |
Việt | paleographiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
палеография gc
- Cổ tự học, cổ văn học, môn chữ cổ.
Tham khảo[sửa]
- "палеография", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)