палка
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
палка gc
- (Cái) Gậy; (посох) [cái] can, ba-toong; (у метлы и т. п) [cái] cán.
- вставлять кому-л. палки в колёса — thọc (chọc) gậy bánh xe ai
- делать что-л. из-под палки — làm cái gì vì bị cưỡng bách
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)