палка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của палка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pálka |
khoa học | palka |
Anh | palka |
Đức | palka |
Việt | palca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]палка gc
- (Cái) Gậy; (посох) [cái] can, ba-toong; (у метлы и т. п) [cái] cán.
- вставлять кому-л. палки в колёса — thọc (chọc) gậy bánh xe ai
- делать что-л. из-под палки — làm cái gì vì bị cưỡng bách
Tham khảo
[sửa]- "палка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)