пантеон
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пантеон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | panteón |
khoa học | panteon |
Anh | panteon |
Đức | panteon |
Việt | panteon |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]пантеон gđ
- (храм у древних греков и римлян) điện Pan-tê-ôn, vạn thần miếu.
- (место позребения выдающихся деятелей) đền Pan-tê-ôn, đền vĩ nhân.
Tham khảo
[sửa]- "пантеон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)