vĩ nhân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
viʔi˧˥ ɲən˧˧ji˧˩˨ ɲəŋ˧˥ji˨˩˦ ɲəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vḭ˩˧ ɲən˧˥vi˧˩ ɲən˧˥vḭ˨˨ ɲən˧˥˧

Danh từ[sửa]

vĩ nhân

  1. Những cá nhâncống hiến xuất sắc và to lớn trong khoa học, lịch sử... có tác dụng thúc đẩy bước tiến của nhân loại.