парад
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
парад gđ
- (воен.) [cuộc] duyệt binh, diễu binh.
- принимать парадом — chỉ huy duyệt binh (diễu binh)
- (торжественное шествие) [cuộc] diễu hành.
- физикультурный парад — [cuộc] đồng diễn thể dục, diễu hành thê dục
- в полном параде — mặc lễ phục, trang phục đại lễ, lên khuôn, mặc diện
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)