Bước tới nội dung

парад

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

парад

  1. (воен.) [cuộc] duyệt binh, diễu binh.
    принимать парадом — chỉ huy duyệt binh (diễu binh)
  2. (торжественное шествие) [cuộc] diễu hành.
    физикультурный парад — [cuộc] đồng diễn thể dục, diễu hành thê dục
    в полном параде — mặc lễ phục, trang phục đại lễ, lên khuôn, mặc diện

Tham khảo

[sửa]