парализоваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

парализоваться Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. (Bị) Bại liệt, tê liệt, liệt, bại.

Tham khảo[sửa]