паранет
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của паранет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | paranét |
khoa học | paranet |
Anh | paranet |
Đức | paranet |
Việt | paranet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
паранет gđ
Tham khảo[sửa]
- "паранет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)