Bước tới nội dung

парафировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

парафировать несов. и сов. дип. 2a

  1. Ký tắt, sơ bộ.
    парафировать договор — ký tắt (ký sơ bộ) hiệp ước

Tham khảo

[sửa]