парафировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của парафировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | parafírovat' |
khoa học | parafirovat' |
Anh | parafirovat |
Đức | parafirowat |
Việt | paraphirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]парафировать несов. и сов. дип. 2a
Tham khảo
[sửa]- "парафировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)