Bước tới nội dung

пародировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

пародировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. (В) nhại, nhái, bắt chước, làm thơ văn nhại
  2. (изображать в смешном виде) mô tả một cách buồn cười.

Tham khảo

[sửa]