пародировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пародировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | parodírovat' |
khoa học | parodirovat' |
Anh | parodirovat |
Đức | parodirowat |
Việt | parođirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]пародировать Thể chưa hoàn thànhvà Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
[sửa]- "пародировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)