парторганизация
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của парторганизация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | partorganizácija |
khoa học | partorganizacija |
Anh | partorganizatsiya |
Đức | partorganisazija |
Việt | partorganidatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
парторганизация gc
Tham khảo[sửa]
- "парторганизация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)