паршивый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của паршивый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | paršívyj |
khoa học | paršivyj |
Anh | parshivy |
Đức | parschiwy |
Việt | parsivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]паршивый
- (больной паршой) [bị] chốc đầu, chốc lở, chốc ghẻ.
- перен. (thông tục) — (плохой, дрянной) — xấu xí, xấu tệ, tồi tệ, xấu, tồi; (о человеке, поступке) — xấu xa, tồi bại, đê tiện, ti tiện
- паршивая погода — trời xấu tệ
- паршивое настроение — tâm trạng nặng nề, khí sắc u sầu
- паршивая овца всё стадо портит — посл. — - con sâu bỏ rầu nồi canh
Tham khảo
[sửa]- "паршивый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)