Bước tới nội dung

паршивый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

паршивый

  1. (больной паршой) [bị] chốc đầu, chốc lở, chốc ghẻ.
    перен. (thông tục) — (плохой, дрянной) — xấu xí, xấu tệ, tồi tệ, xấu, tồi; (о человеке, поступке) — xấu xa, tồi bại, đê tiện, ti tiện
    паршивая погода — trời xấu tệ
    паршивое настроение — tâm trạng nặng nề, khí sắc u sầu
    паршивая овца всё стадо портит посл. — - con sâu bỏ rầu nồi canh

Tham khảo

[sửa]