пасквилянт
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пасквилянт
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | paskviljánt |
khoa học | paskviljant |
Anh | paskvilyant |
Đức | paskwiljant |
Việt | paxcviliant |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пасквилянт gđ
Tham khảo[sửa]
- "пасквилянт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)