Bước tới nội dung

пасмурный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

пасмурный

  1. U ám, vân vụ, phủ râm, râm.
    пасмурная погода — trời u ám, trời râm
  2. (перен.) Ảm đạm, u buồn, u sầu, buồn rầu, sầu não.
    пасмурный вид — vẻ mặt u sầu(ảm đạm)
    пасмурное настроение — tâm trạng u sầu, lòng buồn rười rượi

Tham khảo

[sửa]