пастеризованный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пастеризованный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pasterizóvannyj |
khoa học | pasterizovannyj |
Anh | pasterizovanny |
Đức | pasterisowanny |
Việt | paxteridovanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
пастеризованный
Tham khảo[sửa]
- "пастеризованный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)