Bước tới nội dung

пастораль

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

пастораль gc

  1. (лист.) Mục ca, mục kịch.
    муз. — khúc đồng quê, điền viên khúc

Tham khảo

[sửa]