Bước tới nội dung

пасьянс

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

пасьянс

  1. (карт.) [môn, trò, lối] bói bài, bói bài tây.
    раскладывать пасьянс — bói bài, xếp bài để bói

Tham khảo

[sửa]