bói
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓɔj˧˥ | ɓɔ̰j˩˧ | ɓɔj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓɔj˩˩ | ɓɔ̰j˩˧ |
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Động từ
bói
Tham khảo
[sửa]- "bói", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Mã Liềng
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]bói
- muối.
Tiếng Thổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]bói
- muối.