Bước tới nội dung

патентный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

патентный

  1. (Thuộc về) Bằng sáng chế, bằng phát minh, bằng chứng nhận; môn bài (ср. патент).
    патентное бюро — sở quản lý bằng sáng chế (bằng phát minh)
    сбор — thuế môn bài

Tham khảo

[sửa]