môn bài

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mon˧˧ ɓa̤ːj˨˩moŋ˧˥ ɓaːj˧˧moŋ˧˧ ɓaːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mon˧˥ ɓaːj˧˧mon˧˥˧ ɓaːj˧˧

Danh từ[sửa]

môn bài

  1. Giấy phép cho mở cửa hàng, cửa hiệu buôn bán, kinh doanh.
    Thuế môn bài.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]