môn bài
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mon˧˧ ɓa̤ːj˨˩ | moŋ˧˥ ɓaːj˧˧ | moŋ˧˧ ɓaːj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mon˧˥ ɓaːj˧˧ | mon˧˥˧ ɓaːj˧˧ |
Danh từ[sửa]
môn bài
- Giấy phép cho mở cửa hàng, cửa hiệu buôn bán, kinh doanh.
- Thuế môn bài.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "môn bài", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)