патентованный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của патентованный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | patentóvannyj |
khoa học | patentovannyj |
Anh | patentovanny |
Đức | patentowanny |
Việt | patentovanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]патентованный
- Có bằng sáng chế, có bằng phát minh, được chứng nhận.
- патентованное средство — thuốc đã được cấp bằng [sáng chế]
- перен. (thông tục) — chính cống, thực thụ, hạng nặng; có bằng cấp (ирон.)
- патентованныймошенник — [tên] đại bợm, bợm chính cống
Tham khảo
[sửa]- "патентованный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)