Bước tới nội dung

патронажный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

патронажный

  1. Điều trị tại nhà, chăm sóc tại nhà.
    патронажная сестра — [người] nữ y tá phụ trách việc chăm sóc tại nhà

Tham khảo

[sửa]