патронат
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của патронат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | patronát |
khoa học | patronat |
Anh | patronat |
Đức | patronat |
Việt | patronat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]патронат gđ
- (воспитание) [sự] giáo dưỡng trẻ mồ côi, đỡ đầu trẻ mồ côi.
Tham khảo
[sửa]- "патронат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)