Bước tới nội dung

giáo dưỡng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zaːw˧˥ zɨəʔəŋ˧˥ja̰ːw˩˧ jɨəŋ˧˩˨jaːw˧˥ jɨəŋ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟaːw˩˩ ɟɨə̰ŋ˩˧ɟaːw˩˩ ɟɨəŋ˧˩ɟa̰ːw˩˧ ɟɨə̰ŋ˨˨

Từ tương tự

Danh từ

giáo dưỡng

  1. Việc trau giồi cho thanh thiếu niên những tri thức về khoa học xã hộikhoa học tự nhiên để rèn luyện cho họ có những nhận thức càng ngày càng sâu rộng về đấu tranh sản xuất và đấu tranh giai cấp.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]