пахучий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пахучий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pahúčij |
khoa học | paxučij |
Anh | pakhuchi |
Đức | pachutschi |
Việt | pakhutri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]пахучий
Tham khảo
[sửa]- "пахучий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)