Bước tới nội dung

пачками

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

пачками

  1. Từng chồng, từng xấp, từng đống, từng mớ.

Tham khảo

[sửa]