паясничать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của паясничать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pajásničat' |
khoa học | pajasničat' |
Anh | payasnichat |
Đức | pajasnitschat |
Việt | paiaxnitrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
паясничать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "паясничать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)