певучесть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của певучесть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pevúčest' |
khoa học | pevučest' |
Anh | pevuchest |
Đức | pewutschest |
Việt | pevutrext |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]певучесть gc
- (Tính chất, sự) Du dương, êm ái, thánh thót.
Tham khảo
[sửa]- "певучесть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)