пейзажный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пейзажный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pejzážnyj |
khoa học | pejzažnyj |
Anh | peyzazhny |
Đức | peisaschny |
Việt | peidaginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]пейзажный
- (Thuộc về) Phong cảnh, cảnh; (изображающий пейзаж) [vẽ] phong cảnh.
- пейзажная живопись — hội họa phong cảnh
Tham khảo
[sửa]- "пейзажный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)