пекло
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пекло
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | péklo |
khoa học | peklo |
Anh | peklo |
Đức | peklo |
Việt | peclo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пекло gt
- Hỏa ngục.
- (очень жаркое место) [nơi, chỗ] rất nóng, nóng như lò thiêu, nóng như thiêu như đốt.
- перен. — [nơi, chỗ] đánh nhau kịch liệt, huyết chiến, tranh cãi nhau dữ dội
- в самом пеклое боя — ở ngay tại nơi chiến đấu rất quyết liệt, ở chỗ nước sôi lửa bỏng của trận chiến đấu
Tham khảo[sửa]
- "пекло", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)