Bước tới nội dung

пекло

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

пекло gt

  1. Hỏa ngục.
  2. (очень жаркое место) [nơi, chỗ] rất nóng, nóng như thiêu, nóng như thiêu như đốt.
    перен. — [nơi, chỗ] đánh nhau kịch liệt, huyết chiến, tranh cãi nhau dữ dội
    в самом пеклое боя — ở ngay tại nơi chiến đấu rất quyết liệt, ở chỗ nước sôi lửa bỏng của trận chiến đấu

Tham khảo

[sửa]