Bước tới nội dung

пенсионный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

пенсионный

  1. (Thuộc về) Tiền hưu trí, tiền hưu bổng; tiền trợ cấp (ср. пенсия ).
    пенсионное обеспечение — [chế độ, sự] trợ cấp hưu trí
    пенсионный возраст — tuổi về hưu, tuổi hưu trí
    пенсионная книжка — [cuốn] sổ hưu trí, sổ hưu, sổ trợ cấp

Tham khảo

[sửa]