Bước tới nội dung

hưu bổng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hiw˧˧ ɓə̰wŋ˧˩˧hɨw˧˥ ɓəwŋ˧˩˨hɨw˧˧ ɓəwŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hɨw˧˥ ɓəwŋ˧˩hɨw˧˥˧ ɓə̰ʔwŋ˧˩

Danh từ

[sửa]

hưu bổng

  1. Tiền lương trả cho công chức đã về hưu trí.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]