первобытный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
первобытный
- Sơ khai, nguyên thủy, cổ sơ.
- первобытные времена — thơi kỳ sơ khai (nguyên thủy, mông muội)
- первобытное общество — xã hội nguyên thủy
- первобытный коммунизм — xã hội cộng sản nguyên thủy, chủ nghĩa cộng sản nguyên thủy
- (нетронутый, невозделанный) hoang dại, hoang sơ, còn nguyên vẹn.
- первобытный лес — rừng hoang sơ, rừng nguyên thủy
- (перен.) (устарелый, примитивный) — cổ lỗ, cổ sơ, thô sơ, thô thiển.
- первобытная техника — kỹ thuật cổ sơ (thô sơ)
- перен. — (некультурный) thô lỗ, hoang dại, man rợ, mọi rợ
- первобытные нравы — phong tục thô lỗ (man rợ, mọi rợ)
- (вымерший) nguyên thủy.
- первобытные животные — động vật nguyên thủy
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)