первомайский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

первомайский

  1. (Thuộc về) Ngày mồng Một tháng Năm, ngày Quốc tế Lao động.
    первомайская демонстрация — cuộc biểu tình (diễu hành) mồng Một tháng Năm

Tham khảo[sửa]