перегонка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của перегонка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peregónka |
khoa học | peregonka |
Anh | peregonka |
Đức | peregonka |
Việt | peregonca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]перегонка gc (,хим., тех.)
Tham khảo
[sửa]- "перегонка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)