Bước tới nội dung

передаточный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

передаточный

  1. (Thuộc về) Truyền động, chuyền động, chuyển đạt.
    передаточный механизм — cơ chế truyền động (chuyền động)
    передаточный вал — trục truyền trung gian, trục truyền
    передаточная станция — đài phát
    передаточный пункт — trạm chuyển tiếp, trạm trung gian
    передаточная надпись — (на векселе, чеке) — chữ kí chuyển nhượng (trên hối phiếu, sec)

Tham khảo

[sửa]