передаточный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của передаточный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peredátočnyj |
khoa học | peredatočnyj |
Anh | peredatochny |
Đức | peredatotschny |
Việt | peređatotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]передаточный
- (Thuộc về) Truyền động, chuyền động, chuyển đạt.
- передаточный механизм — cơ chế truyền động (chuyền động)
- передаточный вал — trục truyền trung gian, trục truyền
- передаточная станция — đài phát
- передаточный пункт — trạm chuyển tiếp, trạm trung gian
- передаточная надпись — (на векселе, чеке) — chữ kí chuyển nhượng (trên hối phiếu, sec)
Tham khảo
[sửa]- "передаточный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)