truyền động

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwiə̤n˨˩ ɗə̰ʔwŋ˨˩tʂwiəŋ˧˧ ɗə̰wŋ˨˨tʂwiəŋ˨˩ ɗəwŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂwiən˧˧ ɗəwŋ˨˨tʂwiən˧˧ ɗə̰wŋ˨˨

Danh từ[sửa]

  1. Quá trình thay đổi dạng năng lượng từ các dạng khác chuyển thành động năng.