переделать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

переделать Hoàn thành

  1. Xem переделывать
  2. (В) (сделать всё, многое) làm xong mọi việc, làm xong nhiều việc.
    всех дел не переделатьаешь — chẳng làm xong được mọi việc đâu

Tham khảo[sửa]