Bước tới nội dung

переделывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

переделывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: переделать)

  1. (В) làm lại, sửa lại, chữa lại
  2. (изменять) sửa đổi
  3. (полностью) cải tạo, thay đổi toàn bộ
  4. (литературное произведение) cải biên, cải tác, sửa lại
  5. (в пьесу) chuyển thành kịch.
    переделывать пальто — sửa lại áo bành tô
    переделывать столовую в кабинет — sửa lại buồng ăn thành phòng làm việc
    переделывать свой характер, себя — cải tạo bản thân, tự cải tạo tư tưởng, thay đổi bản tính

Tham khảo

[sửa]