передразнивать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của передразнивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peredráznivat' |
khoa học | peredraznivat' |
Anh | peredraznivat |
Đức | peredrasniwat |
Việt | peređradnivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
передразнивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: передразнить)
Tham khảo[sửa]
- "передразнивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)