передраться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của передраться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peredrát'sja |
khoa học | peredrat'sja |
Anh | peredratsya |
Đức | peredratsja |
Việt | peređratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
передраться Hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "передраться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)