перезабыть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của перезабыть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perezabýt' |
khoa học | perezabyt' |
Anh | perezabyt |
Đức | peresabyt |
Việt | peredabyt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
{{|root=перезаб|vowel=ы}} перезабыть Hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "перезабыть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)