Bước tới nội dung

переквалификация

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

переквалификация gc

  1. (перемена профессии) [sự] đổi nghề, chuyển ngành, chuyển nghề
  2. (обучение новой профессии) [sự] học nghề mới.

Tham khảo

[sửa]