переквалифицироваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

переквалифицироваться Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. Đổi nghề, chuyển ngành, chuyển nghề; (обучаться новой профессии) học nghề mới.

Tham khảo[sửa]