переключатель
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của переключатель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pereključátel' |
khoa học | pereključatel' |
Anh | pereklyuchatel |
Đức | perekljutschatel |
Việt | perecliutratel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
переключатель gđ (тех.)
- (Cái) Ngắt điện, chuyển mạch, chỉnh lưu, chuyển.
- переключатель скоростей — [cái] cần sang số, biến tốc, chuyển tốc độ
- переключатель газа — [cái] chuyển khí đốt
Tham khảo[sửa]
- "переключатель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)