Bước tới nội dung

переключать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

переключать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: переключить) ‚(В)

  1. Đổi hướng, đổi chiều, đổi; эл. chuyển mạch, chỉnh lưu.
    переключать свет — (на автомашине) — bấm nút đổi đèn
    переключать телефон — chỉnh lưu điện thoại
    переключать что-л. на обратный ход — cho cái gì chạy lui, cho cái gì quay ngược lại
  2. (на иные формы работы) chuyển hướng, chuyển; перен. chuyển, đổi.
    переключать цех на серийное производство деталей — chuyển [hướng] phân xưởng sang sản xuất hàng loạt các chi tiết máy
    переключить разговор на другую тему — chuyển câu chuyện sang đề tài khác

Tham khảo

[sửa]