Bước tới nội dung

перекрёстный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

перекрёстный

  1. Chéo nhau, giao chéo, chéo chữ thập.
    перекрёстный допрос — [sự] lấy khẩu cung chéo, hỏi cung chéo
    перекрёстный огонь воен. — hỏa lực chéo cánh sẻ, [sự] bắn chéo, xạ giao (уст.)
    перекрёстное опыление бот. — [sự] thụ phấn, giao phấn

Tham khảo

[sửa]