Bước tới nội dung

перелетать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

перелетать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перелететь)

  1. (В, через В) bay qua; перен. vọt qua, phóc qua, nhảy qua.
    перелетать через океан — bay qua đại dương
    перелетать через забор — nhảy (phóc, vọt) qua hàng giậu
  2. (перемещаться) bay, bay sang, bay qua.
    перелетать с дерева на дерево — bay từ cây này đến cây khác
  3. (о снаряде и т. п. ) rơi quá đích.

Tham khảo

[sửa]