перелетать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của перелетать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pereletát' |
khoa học | pereletat' |
Anh | pereletat |
Đức | pereletat |
Việt | pereletat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]перелетать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перелететь)
- (В, через В) bay qua; перен. vọt qua, phóc qua, nhảy qua.
- перелетать через океан — bay qua đại dương
- перелетать через забор — nhảy (phóc, vọt) qua hàng giậu
- (перемещаться) bay, bay sang, bay qua.
- перелетать с дерева на дерево — bay từ cây này đến cây khác
- (о снаряде и т. п. ) rơi quá đích.
Tham khảo
[sửa]- "перелетать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)