переливы

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

переливы số nhiều

  1. (красок) [sự] lấp lánh, óng ánh, lóng lánh
  2. (звуков) tiếng láy, tiếng ngân rung.

Tham khảo[sửa]